Có 2 kết quả:
政治关系 zhèng zhì guān xì ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ • 政治關係 zhèng zhì guān xì ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
zhèng zhì guān xì ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
political relations
Bình luận 0
zhèng zhì guān xì ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
political relations
Bình luận 0