Có 2 kết quả:

政治关系 zhèng zhì guān xì ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ政治關係 zhèng zhì guān xì ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

political relations

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

political relations

Bình luận 0